Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân thật



adj
(nói vá» con ngÆ°á»i) Frank, candid, truthful
lá»i nói chân thành candid words
(nói vỠnghệ thuật) True to life
nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị the truer to life art is, the more valuable
tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới the work reflects truthfully the new life

[chân thật]
xem thành thật
(nói vỠnghệ thuật) true to life
Nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị
The truer to life art is, the more valuable
Tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới
The work reflects the new life truthfully



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.